Thông số kỹ thuật
Ống kính
Độ dài tiêu cự | Trong khi quay phim (Full HD, 16:9) |
6,6 mm (Tương đương khoảng 19 mm, tương đương định dạng 35 mm) |
Trong khi chụp ảnh | 6,6 mm (Tương đương khoảng 18mm, tương đương định dạng 35 mm) | |
Góc ngắm | Trong khi quay phim (Full HD, 16:9) |
97,5° |
Trong khi chụp ảnh | 100,2° | |
Zoom quang học | Không | |
Phạm vi lấy nét | 0,05 m / 0,16 ft. đến vô cực |
Cảm biến ảnh
Loại: Cảm biến CMOS độ nhạy cao 1 inch (chiếu sáng sau)
Số điểm ảnh hiệu dụng*1 | Trong khi quay phim (Full HD, 16:9) |
Khoảng 13,1 megapixel |
Trong khi chụp ảnh | Khoảng 15,2 megapixel | |
Tổng số điểm ảnh*1 | Khoảng 20,9 megapixel |
1: Làm tròn số đến hàng trăm nghìn gần nhất.
Hệ thống ghi
Định dạng ghi ảnh: Tương thích với quy tắc thiết kế cho hệ thống tập tin máy ảnh 2.0 và Exif 2.31*1
1: Hỗ trợ thông tin bù múi giờ
Loại ảnh và đuôi tập tin
Loại ảnh | Đuôi tập tin | |
Ảnh | JPEG | .JPG |
Phim | IPB (Tiêu chuẩn) / IPB (Nhẹ) | .MP4 |
Phương tiện ghi
Thẻ nhớ microSD, microSDHC và microSDXC
UHS-II | Không hỗ trợ |
UHS-I | Có hỗ trợ |
UHS Speed Class | Có hỗ trợ |
SD Speed Class | Có hỗ trợ |
Chụp ảnh
Độ phân giải ảnh
Cỡ ảnh | Độ phân giải (pixel) | ||||
Tỷ lệ cỡ ảnh | |||||
3:2 | 4:3 | 16:9 | 1:1 | ||
JPEG | Khoảng 20,0 megapixel (5472 × 3648) |
Khoảng 17,7 megapixel (4864 × 3648) |
Khoảng 16,8 megapixel*1 (5472 × 3072) |
Khoảng 13,3 megapixel (3648 × 3648) |
|
Khoảng 8,9 megapixel (3648 × 2432) |
Khoảng 7,9 megapixel*1 (3248 × 2432) |
Khoảng 7,5 megapixel*1 (3648 × 2048) |
Khoảng 5,9 megapixel (2432 × 2432) |
||
Khoảng 5,0 megapixel (2736 × 1824) |
Khoảng 4,4 megapixel (2432 × 1824) |
Khoảng 4,2 megapixel*1 (2736 × 1536) |
Khoảng 3,3 megapixel (1824 × 1824) |
||
Khoảng 3,8 megapixel (2400 × 1600) |
Khoảng 3,4 megapixel*1 (2112 × 1600) |
Khoảng 3,2 megapixel*1 (2400 × 1344) |
2,6 megapixel (1600 × 1600) |
Giá trị số pixel ghi lại được làm tròn đến hàng trăm nghìn gần nhất.
Chất lượng ảnh cho L / M / S1: Cố định ở Mịn.
HEIF / RAW / C-RAW: Không hỗ trợ
Do áp dụng hiệu chỉnh méo hình, số điểm ảnh hiệu dụng của máy ảnh có thể thấp hơn độ phân giải của ảnh.
1: Tỷ lệ khung ảnh của các cỡ ảnh này sẽ chênh lệch đôi chút.
Kích thước tập tin/Số ảnh có thể chụp
Chất lượng ảnh | Kích thước tập tin (Số MB xấp xỉ) |
Số ảnh có thể chụp [Xấp xỉ]*1 |
|
JPEG | 9,6 | 2880 | |
4,8 | 5270 | ||
2,8 | 7940 | ||
1,9 | 15630 |
1: Số lượng ảnh chụp với thẻ 32 GB tuân thủ tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon.
Kích thước tập tin được xác định dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon.
Kích thước tập tin và số ảnh có thể chụp sẽ thay đổi tùy theo điều kiện chụp (chẳng hạn như tỷ lệ khung ảnh, chủ thể, tốc độ ISO và chức năng tùy chỉnh).
Quay phim
Định dạng ghi phim
Định dạng video | MP4 |
Nén | H.264 / MPEG-4 AVC |
Âm thanh | AAC |
Tổng quan kích thước ghi phim
Kích thước ghi phim | Độ phân giải | Tỷ lệ cỡ ảnh | Tốc độ khung hình (fps) |
Nén video | Nén âm thanh | |
NTSC | PAL | |||||
4K UHD | 3840×2160 | 16:9 | 29,97 23,98 |
25,00 | IPB (Tiêu chuẩn) IPB (Nhẹ) |
AAC |
Full HD | 1920×1080 | 16:9 | 59,94 29,97 |
50,00 25,00 |
||
23,98 | 25,00 | IPB (Tiêu chuẩn) |
Hệ thống video: NTSC / PAL
Góc ngắm quay phim
Kích thước ghi phim | Góc ngắm quay (số % xấp xỉ) | |
Hướng ngang | Hướng dọc | |
4K UHD | 100 | 84,4 |
Full HD | 100 | 84,3 |
Dựa trên góc ngắm của ảnh (JPEG 3:2) (100%).
Thời gian ghi, tốc độ bit của phim và kích thước tập tin ước tính
Kích thước ghi phim | Tổng thời gian ghi (khoảng) | Tốc độ bit của video (Số Mbps xấp xỉ) |
Kích thước tập tin (Số MB/phút xấp xỉ) |
||||
32 GB | 128 GB | 512 GB | |||||
4K UHD | 29,97 fps 25,00 fps 23,98 fps |
IPB (Tiêu chuẩn) |
35 phút | 2 tiếng 21 phút | 9 tiếng 27 phút | 120 | 860 |
IPB (Nhẹ) |
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 43 phút | 18 tiếng 52 phút | 60 | 431 | ||
Full HD | 59,94 fps 50,00 fps |
IPB (Tiêu chuẩn) |
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 43 phút | 18 tiếng 52 phút | 60 | 431 |
IPB (Nhẹ) |
2 tiếng 1 phút | 8 tiếng 4 phút | 32 tiếng 15 phút | 35 | 252 | ||
29,97 fps 25,00 fps |
IPB (Tiêu chuẩn) |
2 tiếng 20 phút | 9 tiếng 23 phút | 37 tiếng 35 phút | 30 | 216 | |
IPB (Nhẹ) |
5 tiếng 47 phút | 23 tiếng 11 phút | 92 tiếng 47 phút | 12 | 88 | ||
23,98 fps | IPB (Tiêu chuẩn) |
2 tiếng 20 phút | 9 tiếng 23 phút | 37 tiếng 35 phút | 30 | 216 |
Tốc độ bit chỉ áp dụng đối với đầu ra video, không áp dụng đối với âm thanh hoặc siêu dữ liệu.
Quá trình quay phim sẽ dừng lại khi thời gian ghi cho mỗi phim đạt đến mức tối đa.
Khi đặt phương thức nén cho chất lượng quay phim thành IPB (Tiêu chuẩn) hoặc IPB (Nhẹ), âm thanh sẽ không được ghi ở khoảng hai khung hình cuối. Ngoài ra, video và âm thanh có thể sẽ bị lệch đôi chút khi phát lại phim trên Windows.
Kích thước tập tin tối đa
Dung lượng thẻ (định dạng) | Kích thước tập tin tối đa |
SDXC: exFAT | Không giới hạn |
SDHC: FAT32 | 4 GB (Nếu vượt quá mức này, tập tin mới sẽ được tạo để ghi phim.) |
SD: FAT16 / FAT12 | 2 GB |
Yêu cầu hiệu suất thẻ (quay phim) [tốc độ ghi/đọc]
Kích thước ghi phim | Yêu cầu hiệu suất thẻ | ||
4K UHD | 29,97 fps 25,00 fps 23,98 fps |
IPB (Tiêu chuẩn) | UHS Speed Class 3 hoặc cao hơn |
IPB (Nhẹ) | SD Speed Class 10 hoặc cao hơn | ||
Full HD | 59,94 fps 50,00 fps |
IPB (Tiêu chuẩn) | SD Speed Class 10 hoặc cao hơn |
IPB (Nhẹ) | SD Speed Class 6 hoặc cao hơn | ||
29,97 fps 25,00 fps 23,98 fps |
IPB (Tiêu chuẩn) | SD Speed Class 6 hoặc cao hơn | |
IPB (Nhẹ) | SD Speed Class 4 hoặc cao hơn |
Micro tích hợp: Micro stereo
Tự động dừng quay phim
Thời gian ghi tối đa cho mỗi lần quay
Quay phim thông thường và quay phim không phải loại dưới đây | Tối đa: Khoảng 1 giờ |
Phim có hiệu ứng mịn da [Quay phim 4K] | Tối đa: Khoảng 5 phút |
Thời gian có thể ghi dài nhất cho mỗi lần quay.
Trừ trường hợp bị dừng quay do quá nóng hoặc do nguồn điện sử dụng, lỗi hay các nguyên nhân khác.
Lấy nét tự động (AF)
Phương thức lấy nét: Phát hiện độ tương phản
Thao tác lấy nét
Chụp ảnh | Quay phim | |
Thao tác AF |
|
|
Phương pháp AF |
|
|
Khóa AF |
|
|
Lấy nét thủ công (MF) | Không hỗ trợ |
1: Kích hoạt bằng phím đa chiều bên phải trong quá trình xuất sang màn hình đơn qua cổng HDMI.
Biểu tượng khóa lấy nét chỉ hiển thị trên màn hình thông tin chi tiết.
Khu vực lấy nét
Chụp ảnh (có nhận diện khuôn mặt): Phạm vi hoạt động khoảng 100% theo chiều dọc và ngang
Quay phim (có nhận diện khuôn mặt): Phạm vi hoạt động khoảng 100% theo chiều dọc và ngang
Số lượng khu vực lấy nét cho Lấy nét một lần (ảnh): Tối đa 31 khu vực (7×5; không áp dụng cho góc)
Màn hình
Loại: Màn hình màu tinh thể lỏng TFT
Cỡ màn hình: 2,0 inch (tỷ lệ khung ảnh 3:2)
Số điểm: Khoảng 460.000 điểm
Màn hình cảm ứng: Cảm ứng điện dung
Điều chỉnh góc
Độ nghiêng: Khoảng 180° hướng lên
Hiển thị đảo ngược: Bật / Tắt
Tự động xoay hiển thị: Tự động xoay ảnh dựa theo hướng của máy ảnh và điều kiện màn hình bật hoặc tắt.
Điều khiển phơi sáng
Chế độ đo sáng: Đo sáng 384 vùng (24×16) nhờ cảm biến ảnh
Chế độ đo sáng: Đo sáng toàn khung
Màn trập
Chụp ảnh
Loại: Màn trập cuộn, sử dụng cảm biến ảnh
Tốc độ màn trập: 1/2000–1/8 giây
Lên tới 1,0 giây tùy cảnh.
Quay phim
Loại: Màn trập cuộn, sử dụng cảm biến ảnh
Tốc độ màn trập:
1/4000–1/25 giây
Thay đổi tùy vào chế độ quay phim và tốc độ khung hình.
Quay phim phơi sáng thủ công: 1/4000–1/8 giây
Giao diện bên ngoài
Cổng kỹ thuật số
Loại cổng | USB Type-C |
Tốc độ truyền | Tương đương với Hi-Speed USB (USB 2.0) |
Ứng dụng |
|
Cổng ra HDMI: Cổng HDMI OUT micro (Type D)
Độ phân giải thay đổi tự động
Không hỗ trợ HDMI CEC
Ảnh sẽ không hiển thị nếu không đặt chính xác cài đặt [Cho NTSC] hoặc [Cho PAL] cho hệ thống video TV
Cổng vào micro ngoài: Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5 mm
Nên dùng Micro stereo DM-E100 trong trường hợp cắm nguồn.
Nguồn
Pin: Pin sạc lithium-ion tích hợp
Người dùng không tự thay được.
Thời gian sạc qua USB
Loại sạc pin sử dụng | Thời gian sạc |
PD-E1 (ở nhiệt độ phòng) | Khoảng 1 tiếng 50 phút |
Để sạc đầy pin đã hoàn toàn cạn (ngoại trừ trường hợp pin bị xả quá mức; tuân thủ tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon).
Thời gian cần để sạc và lượng điện sạc sẽ khác nhau tùy theo nhiệt độ môi trường và lượng pin còn lại.
Có thể sạc ở nhiệt độ môi trường 5–40°C / 41–104°F. Để đảm bảo an toàn, thời gian sạc sẽ dài hơn trong điều kiện môi trường lạnh hơn (5–10°C / 41–50°F).
Số lần có thể chụp/quay: Khoảng 290
Tại điều kiện nhiệt độ 23°C / 73°F.
Số ảnh có thể chụp có thể sẽ thay đổi đáng kể tùy thuộc vào môi trường chụp.
Thời gian có thể vận hành
Điều kiện sử dụng | Nhiệt độ | Thời gian có thể vận hành | ||
Thời gian có thể quay phim | 4K |
|
+23°C / 73°F | Khoảng 55 phút |
0°C / 32°F | Khoảng 55 phút | |||
Full HD |
|
+23°C / 73°F | Khoảng 1 tiếng 20 phút | |
0°C / 32°F | Khoảng 1 tiếng 20 phút | |||
Thời gian có thể phát lại liên tục (phát lại thông thường) |
4K |
|
+23°C / 73°F | Khoảng 2 tiếng 40 phút |
Với pin mới được sạc đầy
Kích thước và trọng lượng
Kích thước
(Rộng) × (Cao) × (Sâu) | Khoảng 63,4 × 90,0 × 34,3 mm / Khoảng 2,50 × 3,54 × 1,35 in. |
Trọng lượng
Màu bên ngoài | Trọng lượng | |
Thân máy (gồm thẻ) |
Đen | Khoảng 211 g / Khoảng 7,44 oz. |
Bạc | Khoảng 211 g / Khoảng 7,44 oz. |
Môi trường vận hành
Nhiệt độ vận hành: 0–40°C / 32–104°F
Độ ẩm vận hành: 10%–90%
Giao tiếp Wi-Fi (Mạng LAN không dây)
Tiêu chuẩn hỗ trợ (tương đương với tiêu chuẩn IEEE 802.11b/g/n)
Tiêu chuẩn Wi-Fi | Phương thức truyền | Tốc độ kết nối tối đa |
IEEE 802.11b | Điều biến DSSS | 11 Mbps |
IEEE 802.11g | Điều biến OFDM | 54 Mbps |
IEEE 802.11n | 72,2 Mbps |
Không tương thích với MIMO (Công nghệ nhiều đầu vào và nhiều đầu ra).
Tần số truyền (Tần số trung tâm)
Tần số | 2412 đến 2462 MHz |
Kênh | 1 đến 11 kênh |
Phương thức xác thực và mã hóa dữ liệu
Phương thức kết nối | Xác thực | Mã hóa | |
Mã hóa | Độ dài và định dạng khóa | ||
Điểm truy cập máy ảnh | WPA2 / WPA3-Cá nhân | AES | ASCII 8 ký tự |
Mở | Tắt | ||
Cơ sở hạ tầng | Mở | WEP |
10 chữ số hệ thập lục phân 26 chữ số hệ thập lục phân ASCII 5 ký tự ASCII 13 ký tự |
Tắt | |||
Khóa chia sẻ | WEP |
10 chữ số hệ thập lục phân 26 chữ số hệ thập lục phân ASCII 5 ký tự ASCII 13 ký tự |
|
WPA / WPA2 / WPA3-Cá nhân | TKIP AES |
1–127 ký tự |
Bluetooth
Tiêu chuẩn tuân thủ: Tuân thủ thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.2 (Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp)
Phương pháp truyền: Điều biến GFSK