Thông số kỹ thuật

Loại

Loại Máy ảnh kỹ thuật số phản xạ ống kính đơn AF/AE
Phương tiện ghi

Thẻ nhớ CFexpress

Type B tương thích: 2 khe cắm thẻ

Kích thước cảm biến ảnh Khoảng 35,9×23,9 mm
Ống kính tương thích

Nhóm sản phẩm ống kính EF của Canon

Ngoại trừ ống kính EF-SEF-M

(Góc ngắm hiệu dụng gần tương đương với độ dài tiêu cự hiển thị.)

Ngàm ống kính Ngàm Canon EF

Cảm biến ảnh

Loại Cảm biến CMOS
Số điểm ảnh hiệu dụng

Khoảng 20,1 megapixel

Làm tròn đến 5 chữ số sau dấu phẩy.

Tỷ lệ khung ảnh 3:2
Xóa bụi Tự động/Thủ công, Thêm dữ liệu xóa bụi

Hệ thống ghi

Định dạng ghi DCF 2,0
Loại ảnh

JPEG (8-bit), HEIF (10-bit), RAW (14-bit Canon gốc)

Có thể ghi đồng thời ảnh RAW+JPEG

Có thể ghi đồng thời ảnh RAW+HEIF

Quá trình xứ lý chuyển kiểu A/D 12 bit sẽ áp dụng cho các ảnh RAW được chụp với màn trập điện tử.

Độ phân giải được ghi
Chất lượng ảnh Độ phân giải
JPEG L Khoảng 20,0 megapixel (5472×3648)
M1 Khoảng 12,7 megapixel (4368×2912)
M2 Khoảng 8,9 megapixel (3648×2432)
S Khoảng 5,0 megapixel (2736×1824)
HEIF L Khoảng 20,0 megapixel (5472×3648)
RAW RAW/C-RAW Khoảng 20,0 megapixel (5472×3648)

Làm tròn đến 5 chữ số sau dấu phẩy.

Tính năng ghi Tách riêng ảnh/phim, Tùy chọn ghi ảnh, Tùy chọn ghi phim, Ghi/phát ảnh, Ghi/phát phim
Tạo và chọn thư mục Khả dụng
Đặt tên tập tin Mã đặt trước, Người dùng xác định 1, Người dùng xác định 2
Đánh số thứ tự tập tin Tiếp nối, Đặt lại tự động, Đặt lại thủ công

Xử lý ảnh trong khi chụp

Kiểu ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Chi tiết nhỏ, Trung tính, Chân thực, Đơn sắc, Người dùng xác định 1–3
Cân bằng trắng

Tự động (Ưu tiên môi trường), Tự động (Ưu tiên trắng), Đặt trước (Ban ngày, Bóng râm, Nhiều mây, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang trắng, Flash), Tùy chỉnh (5 thiết lập), Thiết lập nhiệt độ màu (khoảng 2500-10000 K)

Hiệu chỉnh cân bằng trắng và đa ảnh khả dụng

Có thể truyền thông tin nhiệt độ màu flash

Hiệu chỉnh cân bằng trắng

Hiệu chỉnh xanh da trời/hổ phách: ±9 mức

Hiệu chỉnh đỏ tía/xanh lá cây: ±9 mức

Cân bằng trắng hỗn hợp ±3 điểm dừng ở mức tăng 1 điểm dừng
Hiệu chỉnh độ sáng ảnh tự động Tự động tối ưu hóa ánh sáng
Giảm nhiễu hạt Có thể áp dụng cho các ảnh chụp tốc độ ISO cao và phơi sáng lâu
Ưu tiên vùng sáng Khả dụng
Hiệu chỉnh quang sai ống kính Hiệu chỉnh ánh sáng vùng ngoại vi, Hiệu chỉnh biến dạng, Tối ưu hóa ống kính kỹ thuật số, Hiệu chỉnh sắc sai, Hiệu chỉnh nhiễu xạ

Khung ngắm

Loại Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt
Trường nhìn (tầm tác dụng) Chiều dọc/chiều ngang khoảng 100% (với điểm đặt mắt khoảng 20 mm)
Hệ số phóng to Khoảng 0,76× (–1 m−1 với ống kính 50 mm ở vô cực)
Điểm đặt mắt Khoảng 20 mm (từ điểm cực ống thị kính ở -1 m–1)
Phạm vi điều chỉnh độ khúc xạ Khoảng -3,0 đến +1,0 m–1 (dpt)
Chắn thị kính Tích hợp
Màn hình lấy nét Cố định
Gương lật Loại trả về nhanh
Xem trước độ sâu trường ảnh Khả dụng

Lấy nét tự động (chụp qua khung ngắm)

Phương pháp lấy nét Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, phát hiện lệch pha với cảm biến AF riêng
Điểm AF

Tối đa 191 điểm (Điểm AF chữ thập: Tối đa 155 điểm)

Số điểm AF, điểm AF chữ thập đúp và điểm AF chữ thập khả dụng sẽ thay đổi theo ống kính được sử dụng.

Lấy nét chữ thập đúp ở f/2.8 với điểm AF trung tâm

Phạm vi độ sáng lấy nét EV -4 đến 21 (với điểm AF trung tâm hỗ trợ f/2.8, Lấy nét một lần, nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nét Lấy nét một lần, Lấy nét AI Servo, Lấy nét thủ công (MF)
Chế độ chọn vùng AF AF chấm điểm (chọn thủ công), AF 1 điểm (chọn thủ công), Mở rộng điểm AF (chọn thủ công, dọc/ngang), Mở rộng điểm AF (chọn thủ công: xung quanh), AF theo vùng (chọn vùng thủ công), AF theo vùng lớn (chọn vùng thủ công), AF chọn tự động
AF nhận diện chủ thể

Thiết lập EOS iTR AF (có thể nhận diện thông tin màu, khuôn mặt và đầu)

iTR: Theo dõi và nhận diện thông minh

Công cụ định cấu hình AF Tình huống 1-4, Tình huống A
Đặc tính lấy nét AI Servo Độ nhạy theo dõi, Tăng/giảm tốc độ theo dõi
Tinh chỉnh AF Vi chỉnh AF (Tất cả ống kính với cùng một lượng, Điều chỉnh theo ống kính)
Tia giúp lấy nét Đánh sáng bởi thiết bị flash ngoài cho máy ảnh EOS

Lấy nét tự động (Chụp Live View/Quay phim)

Phương pháp lấy nét AF CMOS điểm ảnh kép
Phương pháp AF Theo dõi+Khuôn mặt, AF chấm điểm, AF 1 điểm, Mở rộng vùng AF (chiều dọc/chiều ngang), Mở rộng vùng AF: Xung quanh, AF theo vùng, AF theo vùng lớn: Dọc, AF theo vùng lớn: Ngang
Vị trí điểm AF khả dụng

Tối đa 3.869

Khi chọn bằng Điều khiển đa năng

Vùng AF khả dụng khi chọn tự động Tối đa 525
AF Nhận diện mắt Khả dụng
Xem phóng to Khoảng 5×/10×
Vùng AF

Chiều ngang: khoảng 90%, Chiều dọc: khoảng 100%

Chiều ngang: khoảng 80%, Chiều dọc: khoảng 80%

Khác nhau tùy thuộc vào ống kính được sử dụng

Lấy nét thủ công (MF) Báo nét khi lấy nét thủ công, Hướng dẫn lấy nét

[Chụp Live View]

Thao tác lấy nét Lấy nét một lần, Lấy nét Servo
Lấy nét liên tục Khả dụng
Phạm vi độ sáng lấy nét

EV -6 đến 18

(f/1.2, điểm AF trung tâm, ở nhiệt độ phòng, ISO 100, Lấy nét một lần)

Công cụ định cấu hình AF Tình huống 1-4, Tình huống A
Đặc tính lấy nét Servo Độ nhạy theo dõi, Tăng/giảm tốc độ theo dõi

[Quay phim]

Phạm vi độ sáng lấy nét

EV -4 đến 18

(f/1.2, điểm AF trung tâm, ở nhiệt độ phòng, ISO 100, Lấy nét một lần, 29,97 fps)

Lấy nét Servo phim Khả dụng
Đặc tính lấy nét Servo phim Độ nhạy theo dõi, Tốc độ AF

Điều khiển phơi sáng

Chế độ đo

Chụp qua khung ngắm: Kiểu đo sáng khẩu độ mở TTL 216 vùng (18×12) với cảm biến đo sáng khoảng 400.000 pixel RGB+IR

Chụp Live View/quay phim: Đo sáng 384 vùng (24×16) với tín hiệu từ cảm biến ảnh

Chụp qua khung ngắm:

Đo toàn khung

Đo sáng từng phần (khoảng 6,2% màn hình)

Đo sáng điểm (khoảng 1,5% màn hình)

Tùy chọn bao gồm đo sáng điểm liên kết tới điểm AF và đo sáng đa điểm

Đo sáng trung bình trung tâm

Chụp Live View: Đo sáng toàn khung ảnh, Đo sáng từng phần (khoảng 5,8% màn hình), Đo sáng điểm (khoảng 2,9% màn hình)

Quay phim: Đo sáng trung bình trung tâm, Đo sáng toàn khung ảnh

Thiết lập tự động dựa theo điều kiện quay

Phạm vi quét sáng đo sáng

Chụp qua khung ngắm: EV 0 đến 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chụp Live View: EV –3 đến 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Quay phim: EV –1 đến 20 (ở nhiệt độ phòng, ISO 100)

Chế độ chụp

Chụp ảnh:

Chương trình AE, Tự động phơi sáng ưu tiên tốc độ màn trập, Tự động phơi sáng ưu tiên khẩu độ, Phơi sáng thủ công, Phơi sáng bulb, Chế độ chụp tùy chỉnh (C1/C2/C3)

Quay phim:

Chương trình AE, Tự động phơi sáng ưu tiên tốc độ màn trập, Tự động phơi sáng ưu tiên khẩu độ, Phơi sáng thủ công, Chế độ chụp tùy chỉnh (C1/C2/C3)

Tốc độ ISO (chỉ số phơi sáng khuyên dùng)

Chụp ảnh:

ISO tự động (đặt tự động trong khoảng ISO 100-102400), đặt thủ công trong khoảng ISO 100-102400 (với mức tăng 1/3 hoặc 1 điểm dừng), có thể mở rộng đến L (tương đương ISO 50), H1 (tương đương ISO 204800) hoặc H2 (tương đương ISO 409600) hoặc H3 (tương đương ISO 819200)

ISO 200-102400 khi thiết lập Ưu tiên tông màu sáng

Quay phim:

Chương trình AE/Av/Tv: ISO Tự Động (tự động thiết lập trong khoảng ISO 100 -25600), có thể mở rộng đến H1 (tương đương ISO 204800)

M: ISO tự động (tự động thiết lập trong khoảng ISO 100–25600), thiết lập thủ công trong khoảng ISO 100–25600 (với mức tăng 1/3 hoặc một điểm dừng), có thể mở rộng đến H1 (tương đương ISO 204800)

ISO 200-25600 khi thiết lập Ưu tiên tông màu sáng

Thiết lập tốc độ ISO

Chụp ảnh:

Phạm vi tốc độ ISO, Phạm vi tự động, Tốc độ màn trập tối thiểu

Quay phim:

Phạm vi tốc độ ISO, Tối đa cho Tự Động

Bù phơi sáng

Thủ công: ±5 điểm dừng ở mức tăng 1/3 hoặc 1/2 điểm dừng (chụp qua khung ngắm) hoặc ±3 điểm dừng ở mức tăng 1/3 hoặc 1/2 điểm dừng (chụp Live View, quay phim)

AEB: ±3 điểm dừng ở mức tăng 1/3 hoặc 1/2 điểm dừng (có thể kết hợp với bù trừ phơi sáng thủ công)

Khóa AE

Chụp ảnh:

Tự động: Có thể bật hoặc tắt khóa AE khi lấy được nét cho từng chế độ đo sáng bằng chức năng tùy chỉnh

Thủ công: Bằng nút khóa AE

Quay phim: Bằng nút khóa AE

Giảm nhấp nháy Khả dụng (chụp qua khung ngắm)

Chồng ảnh

Phương pháp chụp Ưu tiên chức năng/điều khiển, Ưu tiên chụp liên tục
Số ảnh chụp ghép phơi sáng 2 đến 9 ảnh
Điều khiển cách ghép ảnh Thêm, Trung bình, Sáng, Tối

Chụp HDR (ảnh HDR PQ)

Định dạng ghi HEIF
Độ sâu Bit 10 bit
Mẫu màu YCbCr 4:2:2
Thông số kỹ thuật HDR ITU-R BT.2100 (PQ)

Màn trập

Loại Màn trập mặt phẳng tiêu cự, điều khiển điện tử
Chế độ màn trập

Chụp qua khung ngắm: Máy

Chụp Live View: Máy, Màn trập 1 điện tử, Điện tử

Tốc độ màn trập

Thiết lập Máy/Màn trập 1 điện tử: 1/8000 giây đến 30 giây, Bulb

Thiết lập điện tử: 1/8000 giây đến 0,5 giây

Tốc độ màn trập tối đa với đồng bộ flash: 1/250 giây

Phạm vi thiết lập sẽ khác với khi quay phim

Hệ thống kiểu chụp

Kiểu chụp Chụp từng ảnh, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ trung bình, Chụp liên tục tốc độ thấp, Chụp từng ảnh mềm, Chụp liên tục mềm, Chụp liên tục tốc độ chậm mềm, Hẹn giờ: 10 giây, Hẹn giờ: 2 giây
Tốc độ chụp liên tục
Kiểu chụp Chụp với khung ngắm Chụp Live View*2
Chụp liên tục tốc độ cao
*1
Lấy nét một lần

Tối đa khoảng 16 ảnh/giây

(Phạm vi thiết lập: 3-16 ảnh/giây)

Tối đa khoảng 20 ảnh/giây
Lấy nét AI Servo/
Lấy nét Servo
Chụp liên tục tốc độ trung bình Lấy nét một lần

Khoảng 10 ảnh/giây

(Phạm vi thiết lập: 2-15 ảnh/giây)

Khoảng 10 ảnh/giây*3
Lấy nét AI Servo/
Lấy nét Servo
Chụp liên tục tốc độ chậm
Lấy nét một lần

Khoảng 3,0 ảnh/giây

(Phạm vi thiết lập: 1-14 ảnh/giây)

Khoảng 3,0 ảnh/giây
Lấy nét AI Servo/
Lấy nét Servo
Chụp liên tục mềm

Khoảng 8,0 ảnh/giây

(Phạm vi thiết lập: 2-8 ảnh/giây)

Khoảng 10 ảnh/giây*3
Chụp liên tục tốc độ thấp mềm

Khoảng 3,0 ảnh/giây

(Phạm vi thiết lập: 1-7 ảnh/giây)

Khoảng 3,0 ảnh/giây

1: Có thể thấp hơn, tùy theo các điều kiện như tốc độ màn trập, khẩu độ, trạng thái khẩu độ khi chụp liên tục, sử dụng flash, sử dụng giảm nhấp nháy, mức pin, nhiệt độ, điều kiện chủ thể, độ sáng (như khi chụp dưới ánh sáng yếu), loại ống kính và bộ nhớ trong đã đầy (khiến máy ảnh tạm thời dừng chụp).

2: Với màn trập điện tử, tốc độ chụp liên tục tương đương với tốc độ khi chụp liên tục tốc độ cao.

3: Với màn trập máy, tốc độ chụp liên tục khoảng 8,0 ảnh/giây.

Số ảnh chụp liên tục tối đa

JPEG Lớn: 1.000 ảnh hoặc nhiều hơn

HEIF Lớn: 1.000 ảnh hoặc nhiều hơn

RAW: 1.000 ảnh hoặc nhiều hơn

RAW+JPEG Lớn: 1.000 ảnh hoặc nhiều hơn

RAW+HEIF Lớn: Khoảng 350 ảnh

Khi chụp qua khung ngắm với thẻ 325 GB tuân thủ tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon

Khác nhau tùy thuộc vào điều kiện chụp (ví dụ như khi chất lượng ảnh JPEG/HEIF được đặt thành 8, cũng như chủ thể, hãng thẻ nhớ, tốc độ ISO, kiểu ảnh và chức năng tùy chỉnh)

Đèn Speedlite gắn ngoài

Đèn Speedlite tương thích Đèn Speedlite sê-ri EL/EX
Đo sáng flash Flash tự động E-TTL II
Bù sáng flash ±3 điểm dừng với mức tăng 1/3 hoặc 1/2 điểm dừng
Khóa FE Khả dụng
Cổng kết nối máy tính Khả dụng
Điều khiển flash Thiết lập chức năng flash, Thiết lập chức năng tùy chỉnh flash

Quay phim

Phim thường
  Canon Log
Tắt C.LOG C.LOG3
Định dạng ghi MP4
Nén MPEG-4 H.264/AVC MPEG-4 H.265/HEVC
Phạm vi ghi tín hiệu video Phạm vi đầy đủ (0-255) Phạm vi đầy đủ (128-1016) Phạm vi đầy đủ (128-1020)
Mẫu màu YCbCr 4:2:0 (8-bit) YCbCr 4:2:2 (10-bit)
Color Matrix Rec.ITU-R BT.709 Rec.ITU-R BT.709/BT.2020 Rec.ITU-R BT.709/BT.2020/Cinema Gamut
Âm thanh ALL-I/IPB AAC/PCM tuyến tính*
IPB (Nhẹ) AAC

Có thể chọn AAC hoặc PCM tuyến tính trong [C.Fn7-7: Nén âm thanh]

Phim RAW
  Canon Log
Tắt C.LOG C.LOG3
Định dạng ghi RAW (12 bit)
Âm thanh PCM tuyến tính
Cỡ quay phim RAW (5472×2886), 4K DCI (4096×2160), 4K DCI đã cắt (4096×2160), 4K UHD (3840×2160), Full HD (1920×1080)
Tốc độ khung hình

119,9p/59,94p/29,97p/24,00p/23,98p (đối với NTSC)

100,0p/50,00p/25,00p/24,00p (đối với PAL)

119,9p/100,0p dùng cho phim tốc độ khung hình cao

Phương pháp nén ALL-I (Để chỉnh sửa) / IPB (Tiêu chuẩn) / IPB (Nhẹ)
Tốc độ bit
RAW (59,94p/50,00p) Khoảng 2600 Mbps
RAW (Nhẹ) (59,94p/50,00p) Khoảng 1500 Mbps
RAW (29,97p/25,00p/24,00p/23,98p) Khoảng 1800 Mbps
RAW (29,97p/25,00p) Khoảng 760 Mbps
RAW (24,00p/23,98p) Khoảng 600 Mbps
4K DCI (59,94p/50,00p)/ALL-I Khoảng 940 Mbps
4K DCI (59,94p/50,00p)/IPB Khoảng 230 Mbps
4K DCI (59,94p/50,00p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 120 Mbps
4K DCI (29,97p/25,00p/24,00p/23,98p)/ALL-I Khoảng 470 Mbps
4K DCI (29,97p/25,00p/24,00p/23,98p)/IPB Khoảng 120 Mbps
4K DCI (29,97p/25,00p/24,00p/23,98p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 60 Mbps
4K DCI đã cắt (59,94p/50,00p)/ALL-I Khoảng 940 Mbps
4K DCI đã cắt (59,94p/50,00p)/IPB Khoảng 230 Mbps
4K DCI đã cắt (59,94p/50,00p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 120 Mbps
4K DCI đã cắt (29,97p/25,00p/24,00p/23,98p)/ALL-I Khoảng 470 Mbps
4K DCI đã cắt (29,97p/25,00p/24,00p/23,98p)/IPB Khoảng 120 Mbps
4K DCI đã cắt (29.97p/25.00p/24.00p/23.98p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 60 Mbps
4K UHD (59,94p/50,00p)/ALL-I Khoảng 940 Mbps
4K UHD (59,94p/50,00p)/IPB Khoảng 230 Mbps
4K UHD (59,94p/50,00p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 120 Mbps
4K UHD (29,97p/25,00p/23,98p)/ALL-I Khoảng 470 Mbps
4K UHD (29,97p/25,00p/23,98p)/IPB Khoảng 120 Mbps
4K UHD (29,97p/25,00p/23,98p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 60 Mbps
Full HD (119,9p/100,0p)/ALL-I Khoảng 360 Mbps
Full HD (59,94p/50,00p)/ALL-I Khoảng 180 Mbps
Full HD (59,94p/50,00p)/IPB Khoảng 60 Mbps
Full HD (59,94p/50,00p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 35 Mbps
Full HD (29,97p/25,00p/23,98p)/ALL-I Khoảng 90 Mbps
Full HD (29,97p/25,00p/23,98p)/IPB Khoảng 30 Mbps
Full HD (29,97p/25,00p/23,98p)/IPB (Nhẹ) Khoảng 12 Mbps
Mã thời gian Có thể thêm
Bỏ khung Hỗ trợ 119,9p/59,94p/29,97p
Ghi âm

Hỗ trợ micro mono tích hợp, cổng micro stereo ngoài đi kèm và mic cắm rời

Có thể điều chỉnh mức ghi âm, cung cấp bộ lọc gió và bộ tiêu âm

Tai nghe Cung cấp cổng tai nghe, có thể điều chỉnh âm lượng
Chống rung khi quay phim Khả dụng
Canon Log Khả dụng như tùy chọn chụp
Chụp ảnh trong khi quay phim Không khả dụng trong khi quay phim
Đầu ra HDMI

Có thể chọn đầu ra ảnh không hiển thị thông tin

Hỗ trợ đầu ra 4K; Có thể chọn Tự động/1080p

Màn hình

Loại Màn hình tinh thể lỏng, màu TFT
Kích thước và số điểm ảnh trên màn hình Khoảng 8,01 cm (3,15 in.) (3:2) với khoảng 2,1 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh độ sáng Thủ công (7 mức)
Điều chỉnh tông màu Tông ấm, Tiêu chuẩn, Tông lạnh 1, Tông lạnh 2
Ngôn ngữ giao diện 29
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng

Cảm biến điện dung

Hiển thị trạng thái hệ thống Có thể dùng để tham khảo

Xem lại

Định dạng hiển thị ảnh Không có thông tin chụp, với thông tin cơ bản, thông tin chụp chi tiết, hiển thị bảng kê (4/9/36/100 ảnh)
Cảnh báo cháy sáng Khu vực dư sáng nhấp nháy
Hiển thị điểm AF Khả dụng (ngoại trừ dưới một số điều kiện chụp)
Hiển thị khung lưới 3 loại
Xem phóng to Khoảng 1,5×–10× có thể đặt hệ số phóng to và vị trí ban đầu
Tìm ảnh Có thể đặt điều kiện tìm kiếm (theo xếp hạng, ngày tháng, thư mục, bảo vệ, loại tập tin)
Duyệt ảnh 1 ảnh, 10 ảnh, Số lượng chỉ định, Ngày tháng, Thư mục, Phim, Ảnh, Bảo vệ, Xếp hạng
Xoay ảnh Khả dụng
Bảo vệ ảnh Khả dụng
Xếp hạng Khả dụng
Chú thích thoại Ghi và phát lại
Phát lại phim Khả dụng
Chỉnh sửa cảnh phim đầu/cuối Khả dụng
Trích xuất khung hình phim 4K Trích xuất khung hình phim được chỉ định và lưu thành ảnh JPEG
Trình chiếu Tất cả ảnh hoặc ảnh khớp với điều kiện tìm kiếm sẽ được tự động phát lại.
Sao chép ảnh Khả dụng
Chuyển đổi HEIF sang JPEG Khả dụng
Xử lý ảnh RAW trên máy ảnh Điều chỉnh độ sáng, Cân bằng trắng, Kiểu ảnh, Độ sắc nét, Tự động tối ưu hóa ánh sáng, Giảm nhiễu hạt ở tốc độ ISO cao, Chất lượng ảnh , Không gian màu, Hiệu chỉnh quang sai của ống kính (Hiệu chỉnh ánh sáng vùng ngoại vi, Hiệu chỉnh méo hình, Tối ưu hóa ống kính kỹ thuật số, Hiệu chỉnh sắc sai, Hiệu chỉnh nhiễu xạ)
Thay đổi cỡ ảnh Khả dụng
Cắt ảnh Khả dụng
Lệnh in Tương thích DPOF phiên bản 1.1

Chức năng giao tiếp

[Wi-Fi]

Tiêu chuẩn tuân thủ IEEE 802.11b/g/n
Phương thức truyền Điều biến DS-SS (IEEE 802.11b), điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n)
Tần số truyền (tần số trung tâm)

Tần số: 2412 đến 2462 MHz

Kênh: 1–11

Phương thức kết nối

Chế độ điểm truy cập máy ảnh, cơ sở hạ tầng*

Hỗ trợ Protected Setup Wi-Fi

Bảo mật

Phương thức xác thực: Hệ thống mở, Khóa chia sẻ hoặc WPA/WPA2-PSK

Mã hóa: WEP, TKIP, AES

Thiết bị tương thích Điện thoại thông minh, máy tính, máy chủ FTP

[Mạng LAN có dây]

Loại Ethernet
Tiêu chuẩn tuân thủ IEEE 802.3u (10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T)
Thiết bị tương thích

Điểm truy cập, máy tính, EOS-1D X Mark III*

Khi đồng bộ giờ giữa các máy ảnh

[Bluetooth]

Tiêu chuẩn tuân thủ

Tuân thủ thông số kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.2

(Công nghệ tiết kiệm năng lượng của Bluetooth)

Phương thức truyền Điều biến GFSK
Thiết bị tương thích

Điện thoại thông minh

Tính năng GPS

Vệ tinh tương thích Vệ tinh GPS (Hoa Kỳ), Vệ tinh GLONASS (Nga), Hệ thống vệ tinh Quasi-Zenith Michibiki (Nhật Bản)
Định vị ảnh Vĩ độ, kinh độ, độ cao, Giờ quốc tế phối hợp (UTC), trạng thái thu nhận tín hiệu
Khoảng thời gian cập nhật vị trí 1, 5, 10, 15 hoặc 30 giây hoặc 1, 2 hoặc 5 phút
Giữ lại dữ liệu vị trí 10 phút, 30 phút, 1 tiếng, 3 tiếng, 6 tiếng, không giới hạn
Điều chỉnh thời gian Thời gian của máy ảnh có thể được thiết lập từ dữ liệu thời gian GPS
Dữ liệu nhật ký

Một tập tin được tạo mỗi ngày, định dạng NMEA

Việc thay đổi múi giờ sẽ tạo tập tin khác

Có thể truyền dữ liệu nhật ký ở bộ nhớ trong vào thẻ hoặc nhập vào máy tính dưới dạng tập tin nhật ký

Xóa dữ liệu nhật ký Khả dụng

Tính năng tùy chỉnh

Chức năng tùy chỉnh 38 chức năng
Điều khiển nhanh tùy chỉnh Khả dụng
Lưu thiết lập máy ảnh Có thể đăng ký tối đa 10 thiết lập trên một thẻ
Chế độ chụp/quay tùy chỉnh Chế độ C1/C2/C3 của ảnh, chế độ C1/C2/C3 của phim
Menu riêng Có thể đăng ký tối đa 5 màn hình
Thông tin bản quyền Có thể nhập văn bản và thêm thông tin
Thông tin IPTC Có thể thêm

Giao diện

Cổng kỹ thuật số

Tương đương với SuperSpeed USB (USB 3.1 Gen 2), USB Type-C

Giao tiếp với máy tính

Cổng HDMI OUT mini Type C (Tự động chuyển độ phân giải)
Cổng cắm đầu vào micro ngoài/micro cắm rời

Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5 mm

Có thể kết nối micro thu âm stereo định hướng DM-E1, Micro stereo DM-E100 hoặc micro ngoài bán sẵn trên thị trường

Cổng cắm tai nghe Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5 mm
Cổng kết nối điều khiển từ xa Dành cho bộ điều khiển từ xa loại N3
Cổng mở rộng hệ thống Kết nối bộ truyền dữ liệu không dây WFT-E9
Cổng Ethernet Cổng RJ-45

Thiết bị nguồn

Pin

Pin LP-E19, số lượng : 1

Có thể sử dụng nguồn điện xoay chiều với phụ kiện ổ điện gia đình

Thông tin pin Nguồn điện, Lượng pin, Số lần chụp và Hiệu suất sạc khả thi
Số ảnh có thể chụp

Chụp qua khung ngắm:

Khoảng 2850 ảnh ở nhiệt độ phòng (+23°C/73°F), khoảng 2360 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C/32°F)

Chụp Live View:

Khoảng 610 ảnh ở nhiệt độ phòng (+23°C/73°F), khoảng 530 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C/32°F)

Với Pin LP-E19 đã sạc đầy.

Thời gian quay phim khả dụng

Tổng cộng khoảng 4 tiếng 40 phút ở nhiệt độ phòng (+23°C/73°F)

Tổng cộng khoảng 4 tiếng 10 phút ở nhiệt độ thấp (0°C/32°F)

Sử dụng Pin LP-E19 đã sạc đầy khi tắt Lấy nét Servo cho phim để ghi Full HD 29,97p/25,00p IPB (Tiêu chuẩn)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước (R×C×D) Khoảng 158,0×167,6×82,6 mm/6,22×6,60×3,25 inch
Trọng lượng Khoảng 1440 g/50,80 oz. (bao gồm pin và thẻ nhớ)/Khoảng 1250 g/44,09 oz. (chỉ riêng thân máy)

Môi trường vận hành

Phạm vi nhiệt độ vận hành 0–45°C (32–113°F)
Độ ẩm vận hành 85% trở xuống
  • Tất cả dữ liệu ở trên đều căn cứ theo các tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon cũng như tiêu chuẩn thử nghiệm và hướng dẫn của CIPA (Camera & Imaging Products Association).
  • Kích thước và trọng lượng được liệt kê ở trên dựa theo hướng dẫn của CIPA (ngoại trừ trọng lượng riêng của thân máy).
  • Thông số kỹ thuật của sản phẩm và hình dáng có thể thay đổi mà không thông báo trước.
  • Nếu có vấn đề xảy ra khi lắp ống kính không phải của Canon vào máy ảnh, vui lòng liên hệ với nhà sản xuất ống kính.