Dữ liệu hiệu suất
Chụp ảnh
Số ảnh có thể chụp
(Số lượng ảnh ước chừng) | ||
Nhiệt độ | Nhiệt độ phòng (23°C / 73°F) | Nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
---|---|---|
Khi chụp qua khung ngắm | 2850 | 2360 |
Khi chụp Live View | 610 | 530 |
- Với điều kiện sử dụng Pin LP-E19 đã sạc đầy, tuân thủ tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA (Camera & Imaging Products Association).
- Với [: Th.lập Bluetooth] và [: Thiết lập GPS] đặt thành [Tắt].
Phạm vi ISO tự động
Chế độ chụp/quay | Tốc độ ISO | |
---|---|---|
Không sử dụng flash | Sử dụng flash | |
/// | ISO 100*1, *2–102400*2 | ISO 100*1, *2-6400*2, *3 |
ISO 400*4 | ISO 400*4 |
1: ISO 200 khi [Ưu tiên vùng sáng] được đặt thành [Bật] hoặc [Nâng cao].
2: Phạm vi tốc độ ISO thực tế phụ thuộc vào [Tối thiểu] và [Tối đa] đặt với [Phạm vi tự động].
3: ISO 1600 cho ống kính không hỗ trợ điều khiển biến của giới hạn tự động ISO tối đa cho E-TTL. Để tìm hiểu chi tiết, tham khảo trang web của Canon.
4: Thay đổi thành giá trị gần nhất với ISO 400 nếu vượt quá phạm vi thiết lập.
Hướng dẫn về thiết lập cỡ ảnh (Ước chừng)
Cỡ ảnh | Độ phân giải được ghi | Kích thước tập tin (MB) | Số ảnh có thể chụp | Số ảnh chụp liên tục tối đa |
---|---|---|---|---|
JPEG | ||||
20 M | 7,6 | 40650 | 1.000 hoặc hơn | |
13 M | 5,4 | 56960 | 1.000 hoặc hơn | |
8,9 M | 4,1 | 74070 | 1.000 hoặc hơn | |
5,0 M | 2,8 | 109110 | 1.000 hoặc hơn | |
HEIF | ||||
20 M | 7,6 | 39650 | 1.000 hoặc hơn | |
RAW | ||||
20 M | 22,1 | 14150 | 1.000 hoặc hơn | |
20 M | 13,1 | 27560 | 1.000 hoặc hơn | |
RAW+JPEG | ||||
20 M 20 M |
22,1 7,6 |
10500 | 1.000 hoặc hơn | |
20 M 20 M |
13,1 7,6 |
16420 | 1.000 hoặc hơn | |
RAW+HEIF | ||||
20 M 20 M |
24,3 7,6 |
9620 | 350 | |
20 M 20 M |
13,7 7,6 |
14380 | 420 |
- Số ảnh có thể chụp và số ảnh chụp liên tục tối đa được tính khi chụp qua khung ngắm với thẻ 325 GB tuân thủ tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon.
- Khác nhau tùy thuộc vào điều kiện chụp (ví dụ như khi chất lượng ảnh JPEG/HEIF được đặt thành 8, cũng như chủ thể, hãng thẻ nhớ, tốc độ ISO, kiểu ảnh và chức năng tùy chỉnh).
Quay phim
Tổng thời gian quay phim và kích thước tập tin trên phút
(Ước chừng) | |||||||
Kích thước ghi phim | Tổng thời gian có thể ghi phim trên thẻ | Kích thước tập tin (Khoảng ** MB/phút) |
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
64 GB | 256 GB | 1 TB | |||||
3 phút | 13 phút | 50 phút | 18711 | ||||
5 phút | 22 phút | 1 tiếng 27 phút | 10860 | ||||
4 phút | 18 phút | 1 tiếng 13 phút | 12937 | ||||
11 phút | 44 phút | 2 tiếng 53 phút | 5507 | ||||
14 phút | 56 phút | 3 tiếng 39 phút | 4351 | ||||
9 phút | 36 phút | 2 tiếng 21 phút | 6734 | ||||
36 phút | 2 tiếng 27 phút | 9 tiếng 35 phút | 1656 | ||||
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 43 phút | 18 tiếng 28 phút | 860 | ||||
18 phút | 1 tiếng 12 phút | 4 tiếng 42 phút | 3373 | ||||
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 40 phút | 18 tiếng 17 phút | 869 | ||||
2 tiếng 21 phút | 9 tiếng 26 phút | 36 tiếng 52 phút | 431 | ||||
9 phút | 36 phút | 2 tiếng 21 phút | 6734 | ||||
36 phút | 2 tiếng 27 phút | 9 tiếng 35 phút | 1656 | ||||
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 43 phút | 18 tiếng 28 phút | 860 | ||||
18 phút | 1 tiếng 12 phút | 4 tiếng 42 phút | 3373 | ||||
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 40 phút | 18 tiếng 17 phút | 869 | ||||
2 tiếng 21 phút | 9 tiếng 26 phút | 36 tiếng 52 phút | 431 | ||||
9 phút | 36 phút | 2 tiếng 21 phút | 6734 | ||||
36 phút | 2 tiếng 27 phút | 9 tiếng 35 phút | 1656 | ||||
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 43 phút | 18 tiếng 28 phút | 860 | ||||
18 phút | 1 tiếng 12 phút | 4 tiếng 42 phút | 3373 | ||||
1 tiếng 10 phút | 4 tiếng 40 phút | 18 tiếng 17 phút | 869 | ||||
2 tiếng 21 phút | 9 tiếng 26 phút | 36 tiếng 52 phút | 431 | ||||
23 phút | 1 tiếng 34 phút | 6 tiếng 8 phút | 2586 | ||||
47 phút | 3 tiếng 8 phút | 12 tiếng 14 phút | 1298 | ||||
2 tiếng 18 phút | 9 tiếng 14 phút | 36 tiếng 6 phút | 440 | ||||
4 tiếng 1 phút | 16 tiếng 7 phút | 63 tiếng 1 phút | 252 | ||||
1 tiếng 33 phút | 6 tiếng 12 phút | 24 tiếng 16 phút | 655 | ||||
4 tiếng 30 phút | 18 tiếng 2 phút | 70 tiếng 27 phút | 226 | ||||
11 tiếng 35 phút | 46 tiếng 23 phút | 181 tiếng 13 phút | 88 |
Tổng thời gian có thể quay phim
(Ước chừng) | ||
Nhiệt độ | Nhiệt độ phòng (+23°C / 73°F) | Nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
---|---|---|
4 tiếng 40 phút | 4 tiếng 10 phút |
- Với Pin LP-E19 đã sạc đầy.
- Với [Movie Servo AF] đặt thành [Tắt].
- Với [: Th.lập Bluetooth] và [: Thiết lập GPS] đặt thành [Tắt].
Tốc độ ISO trong khi quay phim
- Giới hạn tối đa không được mở rộng khi máy ảnh được thiết lập cho phim RAW, ngay cả với [T.đa cho Tự Động] đặt thành [H(51200)], [H(102400)] hoặc [H(204800)].
Trong chế độ / /
- Tốc độ ISO sẽ được tự động thiết lập trong phạm vi ISO 100-25600.
- Thiết lập [T.đa cho Tự Động] trong [: Thiết lập tốc độ ISO] thành [H1(204800)] () mở rộng tốc độ tối đa trong phạm vi thiết lập tự động lên H1 (tương đương với ISO 204800).
- Tốc độ tối thiểu trong phạm vi thiết lập tự động là ISO 200 khi [: Ưu tiên vùng sáng] được đặt thành [Bật] hoặc [Nâng cao](). Giới hạn tối đa không được mở rộng ngay cả khi mở rộng được đặt trong [T.đa cho Tự Động].
- Tốc độ tối thiểu trong phạm vi thiết lập tự động là ISO 400 khi Canon Log được đặt ().
Trong chế độ
- Đối với có tốc độ ISO được đặt thành [] thì tốc độ ISO sẽ tự động đặt trong phạm vi ISO 100-25600.
- Khi đặt ISO Tự Động, đặt [T.đa cho Tự Động] trong [: Thiết lập tốc độ ISO] thành [H1(204800)] () mở rộng tốc độ tối đa trong phạm vi thiết lập tự động lên H1 (tương đương với ISO 204800).
- Tốc độ ISO có thể đặt thủ công trong phạm vi ISO 100-25600. Lưu ý rằng đặt [Phạm vi tốcđộ ISO] trong [: Thiết lập tốc độ ISO] thành [H1(204800)] () mở rộng tốc độ tối đa trong phạm vi thiết lập thủ công lên H1 (tương đương với ISO 204800).
- Tốc độ tối thiểu trong phạm vi thiết lập tự động hoặc thủ công là ISO 200 khi [: Ưu tiên vùng sáng] được đặt thành [Bật] hoặc [Nâng cao] (). Ngay cả khi đã đặt tốc độ ISO mở rộng, giới hạn tốc độ cao nhất sẽ không được mở rộng.
- Tốc độ tối thiểu trong phạm vi thiết lập tự động là ISO 400 khi Canon Log được đặt (). ISO 100–320 biểu thị tốc độ ISO mở rộng (L).
Thận trọng
- Tốc độ ISO mở rộng không khả dụng khi máy ảnh được thiết lập cho phim RAW.
Xem lại ảnh
Tùy chọn thay đổi cỡ ảnh theo chất lượng ảnh gốc
Chất lượng ảnh gốc | Thiết lập thay đổi cỡ ảnh có sẵn | ||
---|---|---|---|
○ | ○ | ○ | |
○ | ○ | ||
○ |